ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT357 | NGUYỄN TÙNG | LÂM | 25/02/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT421 | HOÀNG TIẾN | LỰC | 14/06/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT292 | TRẦN | MẪN | 14/12/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA | ||||
6 | 21IT155 | QUÁCH HẢI | NAM | 17/12/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT427 | TẠ ĐĂNG | NAM | 14/04/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT429 | DƯƠNG CAO | NGUYÊN | 07/07/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21IT631 | HOÀNG VĂN | NHẬT | 04/10/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT436 | VÕ VĂN | NHI | 18/09/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT505 | NGUYỄN ĐÌNH | PHI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
15 | 21IT304 | NGUYỄN TUẤN | SANG | 27/08/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT446 | TRẦN MẠNH | THẮNG | 01/02/2003 | 21SE4 | ||||
18 | 22DA072 | VÕ VĂN | THẮNG | 13/08/2004 | 22DA | ||||
19 | 21IT312 | HỒ THÁI | THANH | 25/01/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT174 | TRẦN VIẾT | THUẬN | 30/09/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT110 | NGÔ THỊ MỸ | TIÊN | 01/05/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 21IT454 | TRẦN HOÀI | TIẾN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
24 | 21IT656 | TRẦN XUÂN | TIẾN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT111 | NGUYỄN AN | TOÀN | 29/01/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT113 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 30/10/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 21IT118 | TÀO NGUYÊN | VĂN | 29/10/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT663 | NGUYỄN PHAN | VĨNH | 01/06/2003 | 21SE2 |