ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT001 | LÊ TUẤN | ANH | 31/03/2003 | 21GIT | ||||
2 | 21IT002 | NGÔ THẾ | ANH | 24/10/2003 | 21GIT | ||||
3 | 21IT003 | TRẦN NGUYÊN | ANH | 28/03/2003 | 21GIT | ||||
4 | 21IT393 | TRẦN VĂN ĐỨC | ANH | 26/05/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT004 | HỒ NGUYÊN | BẢNG | 09/02/2003 | 21GIT | ||||
6 | 21IT262 | LÊ VĂN | BẢO | 21/05/2002 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT061 | NGUYỄN VĂN TUẤN | BẢO | 27/03/2003 | 21GIT | ||||
8 | 21IT005 | TRẦN CÔNG | BẢO | 20/06/2003 | 21GIT | ||||
9 | 21IT006 | LÊ NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 29/12/2003 | 21GIT | ||||
10 | 21IT007 | NGUYỄN ĐẠI | CƯỜNG | 10/06/2002 | 21GIT | ||||
11 | 21IT011 | TRẦN KHÁNH | DIỄN | 12/08/2002 | 21GIT | ||||
12 | 21IT196 | TRẦN VĂN | DỤC | 20/12/2002 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT012 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
14 | 21IT013 | TRƯƠNG ĐÌNH | DŨNG | 02/12/2003 | 21GIT | ||||
15 | 21IT014 | TRƯƠNG THẾ QUỐC | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
16 | 21IT015 | NGUYỄN THÁI KHÁNH | DUY | 10/05/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT008 | ĐỖ HOÀNG HẢI | ĐĂNG | 23/02/2003 | 21GIT | ||||
18 | 21IT009 | LÊ KHÁNH | ĐẠT | 17/11/2003 | 21GIT | ||||
19 | 21IT010 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | ĐẠT | 27/06/2003 | 21GIT | ||||
20 | 21IT016 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | 05/11/2003 | 21GIT | ||||
21 | 21IT017 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HÀ | 18/06/2003 | 21GIT | ||||
22 | 21IT018 | LÊ VĂN | HẢI | 12/09/2003 | 21GIT | ||||
23 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT076 | PHAN ĐỨC | HOÀNG | 13/03/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT552 | TRẦN DUY BẢO | HOÀNG | 24/11/2002 | 21SE2 | ||||
27 | 21IT020 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 08/06/2003 | 21GIT | ||||
28 | 21IT021 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 05/09/2003 | 21GIT | ||||
29 | 21IT280 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 13/08/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT022 | LÊ THỪA QUỐC | HUY | 25/09/2003 | 21GIT | ||||
31 | 21IT023 | MAI QUỐC | HUY | 16/12/2003 | 21GIT | ||||
32 | 21IT024 | VÕ TẤN | HUY | 29/03/2003 | 21GIT | ||||
33 | 21IT025 | VĨNH PHÚC KIẾN | KHANG | 15/05/2003 | 21GIT | ||||
34 | 21IT026 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 13/07/2003 | 21GIT | ||||
35 | 21IT027 | TRẦN NHẬT | LINH | 11/10/2003 | 21GIT | ||||
36 | 21IT292 | TRẦN | MẪN | 14/12/2003 | 21SE2 | ||||
37 | 21IT028 | LÊ BẢO | MINH | 16/11/2003 | 21GIT | ||||
38 | 21IT029 | LÊ THỊ BÌNH | MINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
39 | 21IT030 | PHAN THÀNH | MINH | 28/05/2000 | 21GIT | ||||
40 | 21IT031 | CAO MY | NA | 19/08/2003 | 21GIT |