ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT466 | TRẦN GIA | BẢO | 02/03/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT398 | PHẠM VĂN | BÌNH | 19/05/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
8 | 21IT070 | HOÀNG KHÁNH | DUY | 10/09/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT267 | TỪ ANH | ĐÀI | 12/02/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT125 | TRƯƠNG QUANG | ĐẠO | 12/12/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT063 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 07/06/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT126 | TRẦN GIA TIẾN | ĐẠT | 31/10/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT066 | BÙI MINH | ĐỨC | 03/02/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT129 | HUỲNH TRỌNG | ĐỨC | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
18 | 21IT668 | TÔ ĐÔNG | HIẾU | 10/12/2003 | 21IR | ||||
19 | 21IT136 | TRẦN ĐÌNH | HIẾU | 02/11/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT078 | NGUYỄN PHÚC | HƯNG | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT615 | TRẦN CÔNG | HÙNG | 02/12/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT489 | LÊ THỊ THU | HƯỜNG | 05/10/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT684 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 05/07/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
26 | 21IT620 | ĐẶNG HOÀNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT557 | NGUYỄN THỊ ÚT | KIỀU | 14/10/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT149 | ĐÀM THỊ | LAN | 17/04/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT558 | NGUYỄN THỊ MAI | LAN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT084 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LIÊN | 07/04/2002 | 21SE1 | ||||
31 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT287 | PHAN THỊ MỸ | LINH | 03/02/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
34 | 21IT290 | VÕ THẾ | LỰC | 26/03/2003 | 21SE2 | ||||
35 | 21IT291 | HOÀNG THỊ | LÝ | 02/09/2003 | 21SE2 | ||||
36 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 |