ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT294 | LÊ HOÀI | NAM | 03/03/2003 | 21SE1 | ||||
2 | 21IT627 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT688 | VŨ PHƯƠNG | NAM | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
6 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT160 | NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT505 | NGUYỄN ĐÌNH | PHI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT636 | VĂN ĐÌNH THIÊN | PHONG | 07/03/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT102 | ĐỖ THỊ THU | PHƯƠNG | 05/09/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT300 | TRƯƠNG THỊ MINH | PHƯỢNG | 10/01/2003 | 21IR | ||||
12 | 21IT228 | TRẦN MINH | QUANG | 24/05/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT166 | TRẦN PHƯỚC | QÚY | 16/10/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT305 | VŨ MINH | SANG | 08/05/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT376 | NGUYỄN CHÍ | TÂM | 29/06/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT106 | ĐOÀN TRỌNG | TẤN | 28/10/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT173 | DƯƠNG HOÀNG | THẠNH | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT313 | LÊ VĂN | THẢO | 06/08/2003 | 21SE1 | ||||
21 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT108 | TRƯƠNG THỊ ÚT | THI | 15/10/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 21IT239 | LÂM XUÂN | THỊNH | 29/08/2003 | 21SE1 | ||||
24 | 21IT383 | HUỲNH NGỌC | THUẬN | 09/05/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21IT453 | TRƯƠNG VĂN | THƯỢNG | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT385 | PHAN TẤN | TÍN | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT177 | TRẦN DUY | TỊNH | 03/04/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT590 | PHẠM MINH | TRÍ | 21/12/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT181 | LÊ VĂN | TRUYỀN | 27/08/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT117 | NGUYỄN THÀNH | TUẤN | 05/01/2003 | 21SE4 | ||||
33 | 21IT594 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 10/02/2003 | 21SE2 | ||||
34 | 21IT188 | NGUYỄN VĂN | VINH | 23/07/2003 | 21SE3 | ||||
35 | 21IT324 | TRẦN ĐỨC | VŨ | 26/07/2003 | 21SE2 |