ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT597 | VŨ THÁI | AN | 30/12/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT261 | TRẦN HÙNG | ANH | 02/11/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT531 | PHẠM NHƯ QUỐC | BẢO | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT670 | TỐNG CHÍNH | CHUNG | 08/04/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT194 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 10/11/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT198 | TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG | HẢI | 12/03/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT201 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 07/07/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT072 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 21/05/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21IT481 | TRƯƠNG ĐĂNG | HOÀN | 26/04/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT488 | HOÀNG XUÂN | HƯNG | 12/09/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT616 | NGUYỄN THẮNG BẢO | HƯNG | 02/01/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT351 | ĐOÀN ĐỨC GIA | HUY | 04/01/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT681 | TRẦN NGỌC | HUY | 15/12/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 21IT082 | LÊ VINH | KHÁNH | 20/11/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT355 | HUỲNH ĐĂNG | KHOA | 21/10/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT495 | NGUYỄN VIẾT | KHÔI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT622 | LÊ THỊ ĐAN | LIÊN | 26/06/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT497 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 13/03/2003 | 21SE5 | ||||
28 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT152 | HOÀNG NGỌC | LONG | 07/06/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT091 | PHAN THỊ THẢO | MAI | 12/03/2003 | 21SE1 | ||||
31 | 21IT625 | ĐỖ VĂN | MINH | 29/03/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT426 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NAM | 08/09/2003 | 21SE4 | ||||
33 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
34 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
35 | 21IT215 | NGUYỄN THỊ KẾT | NGHĨA | 20/11/2003 | 21SE3 | ||||
36 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 |