ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT270 | Nguyễn Thành | Khánh | 29/05/2002 | 20DA | ||||
2 | 21IT296 | TĂNG NGỌC | NHÂN | 10/06/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT503 | VÕ NGỌC KIM | NHI | 24/06/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21IT297 | BIỀN MAI | NHƯ | 12/09/2003 | 21MC | ||||
5 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
6 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT508 | PHAN THỊ THU | PHƯƠNG | 24/09/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 21IT162 | ĐOÀN HÙNG | QUÂN | 04/04/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT509 | TRƯƠNG LƯU | QUÂN | 23/02/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT229 | NGUYỄN TÀI | QUÝ | 09/11/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21IT645 | LÊ MINH | SANG | 16/08/2003 | 21SE5 | ||||
12 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT646 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 14/11/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 21IT235 | PHẠM HỮU | THẠCH | 03/02/2003 | 21SE3 | ||||
15 | 21IT445 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THẮNG | 15/03/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT172 | LÊ VĂN | THANH | 28/06/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT447 | LÊ THU | THẢO | 06/01/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 21/02/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT176 | TRẦN ĐĂNG | TÍN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 21IT586 | LÊ ĐỨC | TOÀN | 09/08/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT112 | PHẠM VĂN | TOẢN | 25/01/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT388 | TRỊNH CÔNG | TOÀN | 19/07/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT664 | TRẦN THỊ MINH | TRÂM | 19/08/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT592 | TRẦN ĐÌNH | TRUNG | 04/07/2003 | 21SE2 | ||||
26 | 21IT674 | TRẦN QUỐC | TRƯỜNG | 01/01/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT114 | TRẦN ANH | TÚ | 04/01/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT320 | LÊ ANH | TUẤN | 24/10/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
31 | 21IT249 | TRỊNH NGỌC ANH | TUẤN | 12/07/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT660 | LÊ THỊ KIM | TUYỀN | 26/01/2003 | 21MC | ||||
33 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
34 | 21IT527 | NGUYỄN VĂN | VƯƠNG | 30/12/2003 | 21SE5 | ||||
35 | 21IT528 | NGÔ THỊ HIỀN | VY | 04/10/2003 | 21SE5 | ||||
36 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS |