ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT260 | NGÔ NGUYỄN TUẤN | ANH | 18/02/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 21IT062 | NGUYỄN TRƯỜNG | CHÍ | 18/08/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT069 | VÕ CHÍ | DŨNG | 02/04/2003 | 21SE1 | ||||
6 | 21IT130 | VÕ TIẾN | DŨNG | 17/08/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 21IT339 | TRƯƠNG QUỐC | ĐỨC | 07/05/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT133 | NGUYỄN ĐÌNH | HÂN | 10/12/2003 | 21IR | ||||
10 | 21IT608 | ĐỖ NGỌC | HÀO | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT609 | LÊ QUANG | HIẾU | 29/08/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT677 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 06/08/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT611 | HỒ NGỌC | HÒA | 05/11/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT346 | THÁI VĂN | HOÀ | 20/06/2002 | 21IR | ||||
17 | 21IT480 | HOÀNG VĂN | HOÀI | 26/05/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT613 | HUỲNH HUY | HOÀNG | 10/07/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT277 | NGUYỄN VĂN | HƯNG | 13/02/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT614 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 03/01/2003 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT492 | NGUYỄN QUANG | HUY | 14/04/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT555 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 22/10/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 21IT207 | TRẦN MINH | HUY | 06/09/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT283 | TRẦN THANH | HUYỀN | 19/12/2003 | 21MC | ||||
29 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT494 | LÊ NGUYÊN | KHANG | 15/05/2003 | 21SE5 | ||||
31 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21IT089 | DOÃN BÁ | LỰC | 26/08/2003 | 21SE4 | ||||
34 | 21IT421 | HOÀNG TIẾN | LỰC | 14/06/2003 | 21SE4 | ||||
35 | 21IT092 | DOÃN BÁ | MIN | 31/12/2003 | 21SE4 |