ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT293 | NGUYỄN THIÊN | MINH | 19/02/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT427 | TẠ ĐĂNG | NAM | 14/04/2003 | 21SE1 | ||||
3 | 21IT565 | TRẦN HOÀNG | NAM | 04/05/2003 | 21SE1 | ||||
4 | 21IT214 | TRẦN VĂN | NAM | 24/02/2003 | 21IR | ||||
5 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT429 | DƯƠNG CAO | NGUYÊN | 07/07/2003 | 21SE1 | ||||
7 | 21IT430 | LÊ VĂN HOÀNG | NGUYÊN | 19/09/2003 | 21IR | ||||
8 | 21IT034 | PHẠM PHÚ | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT631 | HOÀNG VĂN | NHẬT | 04/10/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT570 | NGÔ MINH | NHẬT | 12/05/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT436 | VÕ VĂN | NHI | 18/09/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT438 | VÕ VĂN CHÚC | NIÊN | 13/06/2003 | 21SE4 | ||||
13 | 21IT634 | HỒ MINH | PHI | 26/02/2003 | 21IR | ||||
14 | 21IT671 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 27/10/2003 | 21IR | ||||
15 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT440 | PHẠM LÊ ANH | QUÝ | 04/08/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT647 | NGUYỄN NGỌC | SONG | 20/11/2001 | 21IR | ||||
18 | 21IT580 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | TÀI | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
19 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT104 | HỒ DUY | TÂM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT582 | LÊ DUY | TÂN | 17/07/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT171 | TRẦN TRỌNG | TẤN | 05/03/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 21IT446 | TRẦN MẠNH | THẮNG | 01/02/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21IT454 | TRẦN HOÀI | TIẾN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
26 | 21IT656 | TRẦN XUÂN | TIẾN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT245 | VÕ HUỲNH | TRUNG | 17/03/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT593 | ĐOÀN TRƯƠNG THANH | TUYẾN | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 21IT119 | HOÀNG QUỐC | VIỆT | 19/06/2003 | 21SE1 | ||||
34 | 21IT596 | LƯƠNG THUỲ | VY | 22/12/2003 | 21IR | ||||
35 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |