ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT257 | LÊ TRƯỜNG | AN | 19/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT462 | HỒ XUÂN TUẤN | ANH | 16/08/2003 | 21IR | ||||
3 | 21IT189 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 14/12/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT394 | VÕ THẾ | ANH | 05/03/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT326 | NGUYỄN QUANG | BẢO | 18/12/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT534 | TRẦN ĐÌNH | CHIẾN | 20/07/2003 | 21IR | ||||
7 | 21IT535 | TRẦN ĐỨC | CÔNG | 16/05/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT678 | TRƯƠNG TIẾN | DŨNG | 15/09/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT340 | ĐỖ QUỐC | DUY | 03/08/2003 | 21IR | ||||
11 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT065 | PHÙNG VĂN TIẾN | ĐẠT | 09/11/2003 | 21SE4 | ||||
13 | 21IT538 | VÕ THÀNH | ĐẠT | 03/01/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT334 | NGUYỄN TRƯỜNG | ĐÔ | 27/10/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT335 | VÕ KHẮC | ĐOÀI | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT338 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 11/11/2003 | 21IR | ||||
17 | 21IT134 | TRƯƠNG THỊ THU | HẰNG | 24/06/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT342 | NGUYỄN PHÚC | HẬU | 19/08/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
21 | 21IT274 | TRỊNH NGUYỄN NHẬT | HIẾU | 10/01/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT344 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 12/09/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT079 | NGUYỄN VŨ | HƯNG | 19/06/2003 | 21NS | ||||
24 | 21IT141 | THÂN TRỌNG | HƯNG | 22/07/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT279 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 15/07/2003 | 21SE2 | ||||
26 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT143 | HUỲNH TĂNG NHẬT | HUY | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT617 | NGUYỄN NHẬT | HUY | 21/11/2003 | 21SE5 | ||||
29 | 21IT413 | PHẠM QUỐC | HUY | 25/10/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT208 | PHAN NGỌC | KHẢI | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
34 | 21IT155 | QUÁCH HẢI | NAM | 17/12/2003 | 21SE3 | ||||
35 | 21IT362 | LÊ QUANG | NGHĨA | 27/09/2003 | 21SE5 |