ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT363 | HỒ ĐĂNG | NGUYỆN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
2 | 21IT431 | NGUYỄN VĂN VĨNH | NGUYÊN | 14/07/2003 | 21SE1 | ||||
3 | 21IT218 | LÊ KHẢ | NHÂN | 26/08/2002 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT433 | TRƯƠNG VĂN HÒA | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT365 | HUỲNH PHÚ | NHUẬN | 16/09/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
7 | 21IT368 | HOÀNG | PHỐ | 27/05/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT506 | NGUYỄN VĂN | PHÓ | 07/10/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT371 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 01/10/2002 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT372 | LÊ ĐÌNH | QUỐC | 05/04/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT164 | TRƯƠNG TRỌNG | QUÝ | 07/03/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT234 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 12/04/2003 | 21SE3 | ||||
15 | 21IT444 | THÁI DOÃN | TÂN | 12/09/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 21IT378 | ĐỖ THIÊN | THẮNG | 01/07/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT312 | HỒ THÁI | THANH | 25/01/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT584 | TRẦN VĂN | THỌ | 07/02/2003 | 21SE2 | ||||
23 | 21IT450 | TRẦN PHƯỚC | THÔNG | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21IT384 | TRẦN NGỌC | TIẾN | 07/03/2001 | 21SE5 | ||||
26 | 21IT521 | TRƯƠNG THÀNH | TIẾN | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT111 | NGUYỄN AN | TOÀN | 29/01/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT113 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 30/10/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT116 | LÊ QUANG ANH | TUẤN | 26/02/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT184 | TRẦN THANH | TÙNG | 09/01/2003 | 21SE1 | ||||
31 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
32 | 21IT118 | TÀO NGUYÊN | VĂN | 29/10/2003 | 21SE4 | ||||
33 | 21IT661 | NGUYỄN VĂN | VĨ | 02/01/2003 | 21SE1 | ||||
34 | 21IT663 | NGUYỄN PHAN | VĨNH | 01/06/2003 | 21SE2 |