ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT325 | NGUYỄN QUỐC | AN | 07/09/2003 | 21JIT | ||||
2 | 21IT122 | LƯƠNG THỊ VÂN | ANH | 15/07/2003 | 21JIT | ||||
3 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 21IT190 | PHAN CÔNG | BÌNH | 22/01/2003 | 21JIT | ||||
6 | 21IT469 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 21/09/2003 | 21KIT | ||||
7 | 21IT067 | CAO QUỐC | DŨNG | 10/04/2003 | 21KIT | ||||
8 | 21IT400 | LƯƠNG MINH | DŨNG | 06/01/2003 | 21KIT | ||||
9 | 21IT271 | TRẦN THỊ THU | DUNG | 21/03/2003 | 21JIT | ||||
10 | 21IT605 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 26/09/2003 | 21KIT | ||||
11 | 21IT193 | LÊ ĐÀO QUỐC | ĐẠT | 20/07/2003 | 21JIT | ||||
12 | 21IT127 | TRƯƠNG HOÀNG QUỐC | ĐẠT | 25/10/2003 | 21JIT | ||||
13 | 21IT333 | VÕ TRỌNG | ĐẠT | 18/12/2003 | 21KIT | ||||
14 | 21IT336 | TRẦN VIẾT | ĐOÀN | 17/07/2003 | 21KIT | ||||
15 | 21IT543 | LÊ TRƯỜNG | GIANG | 17/02/2003 | 21JIT | ||||
16 | 21IT476 | LÊ VĂN | HAI | 03/01/2003 | 21KIT | ||||
17 | 21IT197 | NGUYỄN SƠN | HẢI | 30/10/2003 | 21JIT | ||||
18 | 21IT607 | LÊ VĂN | HẠNH | 16/04/2003 | 21KIT | ||||
19 | 21IT612 | ĐỖ TRỊNH HUY | HOÀNG | 28/08/2003 | 21JIT | ||||
20 | 21IT080 | ĐINH THỊ LAN | HƯƠNG | 17/12/2003 | 21KIT | ||||
21 | 21IT278 | HOÀNG THỊ DIỆU | HƯƠNG | 08/04/2003 | 21JIT | ||||
22 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 21IT081 | TRỊNH ĐÀM | HUY | 07/09/2003 | 21JIT | ||||
24 | 21IT556 | TRƯƠNG XUÂN | KIÊN | 22/01/2003 | 21KIT | ||||
25 | 21IT418 | NGUYỄN NGỌC | LANH | 16/05/2003 | 21JIT | ||||
26 | 21IT085 | LÊ NHẬT | LINH | 24/10/2003 | 21JIT | ||||
27 | 20IT761 | Trần Bảo | Linh | 27/12/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 21IT090 | LÊ THỊ NGỌC | LY | 27/11/2003 | 21KIT | ||||
29 | 21IT563 | NGUYỄN THỊ XUÂN | MAI | 29/01/2003 | 21JIT | ||||
30 | 21IT424 | TỪ CÔNG | MINH | 30/08/2003 | 21KIT | ||||
31 | 21IT626 | LÊ THỊ | MƠ | 25/08/2003 | 21JIT | ||||
32 | 21IT566 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 14/10/2003 | 21KIT | ||||
33 | 21IT567 | NGUYỄN LÊ NHƯ | NGHĨA | 29/06/2003 | 21JIT | ||||
34 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
35 | 21IT502 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 27/07/2003 | 21JIT |