ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT434 | ĐẶNG NGỌC MẠNH | NHẬT | 01/02/2003 | 21KIT | ||||
2 | 21IT366 | HOÀNG THỊ HỒNG | NHUNG | 04/04/2003 | 21JIT | ||||
3 | 21IT369 | TRÁC HOÀNG | PHỐ | 26/11/2003 | 21JIT | ||||
4 | 21IT099 | PHẠM QUỐC | PHÚ | 12/03/2003 | 21JIT | ||||
5 | 21IT100 | NGÔ QUÍ BẢO | PHÚC | 23/02/2003 | 21JIT | ||||
6 | 21IT640 | PHẠM HOÀNG | PHÚC | 31/01/2003 | 21JIT | ||||
7 | 21IT507 | ĐINH VIỆT | PHƯƠNG | 26/09/2002 | 21KIT | ||||
8 | 21IT224 | LÊ QUANG ANH | QUÂN | 03/03/2003 | 21JIT | ||||
9 | 21IT303 | TRẦN | QUANG | 29/03/2003 | 21KIT | ||||
10 | 21IT643 | VŨ MINH | QUANG | 13/07/2003 | 21KIT | ||||
11 | 21IT644 | NGUYỄN TRỊNH XUÂN | QUỐC | 22/06/2003 | 21JIT | ||||
12 | 21IT169 | VÕ NHƯ | QUỲNH | 28/09/2003 | 21KIT | ||||
13 | 21IT307 | NGUYỄN VĂN | SINH | 20/01/2003 | 21KIT | ||||
14 | 21IT579 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 25/06/2003 | 21KIT | ||||
15 | 21IT375 | QUẢNG HOÀNG | SƠN | 07/10/2003 | 21KIT | ||||
16 | 21IT511 | PHAN XUÂN | SỸ | 29/09/2003 | 21KIT | ||||
17 | 21IT581 | TRẦN TẤN | TÀI | 31/08/2003 | 21KIT | ||||
18 | 21IT652 | TRÀ QUANG | THẮNG | 13/04/2003 | 21KIT | ||||
19 | 21IT107 | ĐÀO TRUNG | THÀNH | 01/09/2003 | 21KIT | ||||
20 | 21IT667 | TỪ ĐÀM VĂN | THIÊN | 20/08/2003 | 21KIT | ||||
21 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 21IT050 | NGUYỄN THỊ TIỂU | TIÊN | 01/02/2003 | 21KIT | ||||
23 | 21IT655 | TRẦN CÔNG | TIẾN | 04/06/2003 | 21KIT | ||||
24 | 21IT242 | TRẦN CHÁNH | TÍN | 26/09/2003 | 21KIT | ||||
25 | 21IT386 | CAO VĂN | TÍNH | 22/03/2003 | 21JIT | ||||
26 | 21IT243 | PHẠM CÔNG | TÍNH | 06/03/2003 | 21KIT | ||||
27 | 21IT672 | LÊ THỊ THƯ | TRANG | 07/10/2003 | 21JIT | ||||
28 | 21IT658 | NGUYỄN VĂN | TRUNG | 07/01/2003 | 21KIT | ||||
29 | 21IT247 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | 11/06/2003 | 21JIT | ||||
30 | 21IT250 | TỮNG | 18/07/2003 | 21JIT | |||||
31 | 21IT321 | HOÀNG VĂN | TÙNG | 01/02/2003 | 21JIT | ||||
32 | 21IT458 | TRƯƠNG THANH | TÙNG | 18/10/2003 | 21KIT | ||||
33 | 21IT186 | NGUYỄN THỊ THANH | VÂN | 27/06/2003 | 21JIT | ||||
34 | 21IT662 | NGUYỄN VĂN | VIÊN | 16/10/2002 | 21KIT | ||||
35 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |