ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD002 | LÊ HỒNG | ANH | 06/03/2003 | 21AD | ||||
2 | 21AD004 | LÊ CẨM | BẰNG | 08/11/2003 | 21AD | ||||
3 | 21AD005 | NGUYỄN KHẮC | BÀO | 13/06/2003 | 21AD | ||||
4 | 21IT265 | TRẦN HƯNG | BÌNH | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21DA003 | HÀ NGỌC | CHIẾN | 02/05/2003 | 21DA | ||||
6 | 21DA005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 12/07/2003 | 21DA | ||||
7 | 21DA007 | ĐẶNG HIỀN | DIỆU | 04/07/2003 | 21DA | ||||
8 | 21IT473 | VÕ VĂN | DŨNG | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT474 | LÊ THỊ THUỲ | DUYÊN | 01/02/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21AD013 | RCOM | ĐẠT | 28/03/2003 | 21AD | ||||
11 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
12 | 21DA008 | NGUYỄN HUỲNH | ĐỨC | 08/01/2003 | 21DA | ||||
13 | 21DA009 | LƯU NỮ HOÀNG | GIANG | 05/11/2003 | 21DA | ||||
14 | 21DA010 | THÁI GIA | HÂN | 30/09/2003 | 21DA | ||||
15 | 21DA011 | TRẦN THỊ THU | HIỀN | 28/11/2003 | 21DA | ||||
16 | 21DA013 | PHAN THỊ HỒNG | HIẾU | 25/02/2003 | 21DA | ||||
17 | 21DA014 | PHẠM THỊ THANH | HOÀI | 01/01/2003 | 21DA | ||||
18 | 21DA015 | ĐỖ ĐẶNG HUY | HOÀNG | 03/05/2003 | 21DA | ||||
19 | 21DA016 | LÊ VIỆT | HOÀNG | 04/04/2003 | 21DA | ||||
20 | 21DA017 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 14/01/2003 | 21DA | ||||
21 | 21DA019 | NGUYỄN CHƠN | HÙNG | 19/09/2003 | 21DA | ||||
22 | 21AD023 | PHAN LÊ VIỆT | HÙNG | 18/08/2003 | 21AD | ||||
23 | 21DA020 | ĐINH QUANG | HUY | 10/06/2003 | 21DA | ||||
24 | 21IT352 | HUỲNH NGỌC | HUY | 29/04/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21DA021 | NGÔ ANH | HUY | 15/03/2003 | 21DA | ||||
26 | 21DA023 | ĐINH THỊ NGỌC | HUYỀN | 21/01/2003 | 21DA | ||||
27 | 21AD032 | HỒ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
28 | 21DA024 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 27/02/2003 | 21DA | ||||
29 | 21AD073 | HỨA TRUNG | KIÊN | 08/11/2002 | 21AD | ||||
30 | 21IT357 | NGUYỄN TÙNG | LÂM | 25/02/2003 | 21SE5 | ||||
31 | 21DA026 | NGUYỄN KHÁNH | LY | 03/10/2003 | 21DA | ||||
32 | 21DA027 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | 31/01/2003 | 21DA | ||||
33 | 21DA028 | LÊ NGỌC | MINH | 10/03/2003 | 21DA | ||||
34 | 21AD075 | PHẠM VĂN | MỸ | 17/08/2001 | 21AD | ||||
35 | 21DA029 | TRỊNH THỊ TRÀ | MY | 10/10/2003 | 21DA | ||||
36 | 21DA030 | TRẦN LÊ | NA | 11/01/2003 | 21DA | ||||
37 | 21DA031 | PHẠM TRẦN MINH | NAM | 18/02/2003 | 21DA | ||||
38 | 21DA032 | NGUYỄN THÀNH BẢO | NGÂN | 10/10/2003 | 21DA | ||||
39 | 21DA033 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 10/11/2003 | 21DA | ||||
40 | 21DA034 | VÕ ĐỨC | NGHĨA | 08/02/2003 | 21DA | ||||
41 | 21DA035 | NGUYỄN THANH BẢO | NGỌC | 17/11/2003 | 21DA | ||||
42 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
43 | 21DA036 | NGUYỄN PHONG | NHÃ | 14/05/2003 | 21DA |