ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21DA037 | ÔNG THỊ YẾN | NHI | 19/07/2003 | 21DA | ||||
2 | 21DA038 | NGUYỄN NGÔ HOÀN | NHƯ | 24/10/2003 | 21DA | ||||
3 | 21DA039 | ĐỖ THỊ KIM | OANH | 28/07/2003 | 21DA | ||||
4 | 21DA041 | MAI VĂN | PHÚ | 06/03/2003 | 21DA | ||||
5 | 21DA042 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 27/12/2003 | 21DA | ||||
6 | 21DA043 | ĐOÀN VĂN | QUÝ | 16/03/2003 | 21DA | ||||
7 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
8 | 21DA044 | LÊ PHƯỚC | SUÔN | 04/11/2003 | 21DA | ||||
9 | 21DA046 | TÔN NỮ DIỆU | TÂM | 22/12/2003 | 21DA | ||||
10 | 21DA048 | NÔNG XUÂN | THÀNH | 12/03/2003 | 21DA | ||||
11 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 21DA051 | NGUYỄN DUY | THỊNH | 06/09/2003 | 21DA | ||||
13 | 21DA053 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 28/03/2003 | 21DA | ||||
14 | 21DA054 | NGUYỄN THỊ MINH | THƯ | 29/11/2003 | 21DA | ||||
15 | 21DA055 | TRỊNH NGỌC | THỨC | 20/05/2003 | 21DA | ||||
16 | 21DA056 | PHẠM THỊ | THÚY | 22/06/2003 | 21DA | ||||
17 | 21DA057 | LÊ VĂN | TIẾN | 26/12/2003 | 21DA | ||||
18 | 21DA058 | PHAN ĐỨC | TOÀN | 07/10/2003 | 21DA | ||||
19 | 21AD063 | NGUYỄN THỊ THIÊN | TRANG | 02/09/2003 | 21AD | ||||
20 | 21DA068 | NGUYỄN HỮU | TRÍ | 12/05/2002 | 21DA | ||||
21 | 21DA061 | ĐẶNG THỊ KIỀU | TRINH | 30/01/2003 | 21DA | ||||
22 | 21DA062 | LÊ HOÀNG QUỐC | TRUNG | 11/07/2003 | 21DA | ||||
23 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21DA063 | LÊ HỮU | TUẤN | 16/02/2003 | 21DA | ||||
25 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21AD065 | TÔ THỊ THÚY | VÂN | 07/05/2003 | 21AD | ||||
27 | 21IT322 | ĐẶNG QUỐC | VIỆT | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21DA065 | LÊ HOÀNG | VŨ | 01/09/2003 | 21DA | ||||
29 | 21DA066 | DOÃN HẠ | VY | 04/02/2003 | 21DA | ||||
30 | 21DA067 | DƯƠNG TRIỆU DIỆU | VY | 20/05/2003 | 21DA |