ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT139 | PHẠM VIẾT TRẦN | HOÀNG | 13/01/2003 | 21MC | ||||
2 | 21IT077 | TRẦN DUY | HOÀNG | 10/04/2003 | 21MC | ||||
3 | 21IT485 | NGUYỄN NGỌC | HỘI | 25/10/2003 | 21MC | ||||
4 | 21IT140 | NGUYỄN MẠNH | HÙNG | 23/07/2003 | 21MC | ||||
5 | 21IT408 | TRƯƠNG KHẮC | HÙNG | 08/12/2003 | 21MC | ||||
6 | 21IT281 | NGUYỄN NGỌC | HUY | 01/03/2003 | 21MC | ||||
7 | 21IT412 | NGUYỄN PHƯỚC TIẾN | HUY | 18/01/2003 | 21MC | ||||
8 | 21IT353 | NGUYỄN QUANG | HUY | 21/02/2003 | 21MC | ||||
9 | 21IT146 | TRỊNH | HUY | 26/12/2003 | 21MC | ||||
10 | 21IT415 | ĐẶNG PHƯỚC | KHẢI | 04/07/2003 | 21MC | ||||
11 | 21IT285 | NGUYỄN QUANG | KIỆT | 28/08/2003 | 21MC | ||||
12 | 21IT086 | NGUYỄN TIẾN | LINH | 17/04/2003 | 21MC | ||||
13 | 21IT151 | PHẠM THỊ THANH | LOAN | 25/06/2003 | 21MC | ||||
14 | 21IT288 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 24/07/2003 | 21MC | ||||
15 | 21IT289 | ĐOÀN TRƯỜNG | LONG | 01/08/2000 | 21SE2 | ||||
16 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
17 | 21IT428 | HUỲNH THỊ MỸ | NGÂN | 21/12/2003 | 21MC | ||||
18 | 21IT096 | NGUYỄN TẤN | NHÂN | 24/04/2003 | 21MC | ||||
19 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
20 | 21IT367 | NGUYỄN NGỌC | NINH | 07/09/2003 | 21MC | ||||
21 | 21IT370 | VÕ HỒNG | PHONG | 19/05/2003 | 21MC | ||||
22 | 21IT222 | NGÔ MINH | PHÚ | 15/09/2003 | 21MC | ||||
23 | 21IT165 | VÕ NHÂN | QUÝ | 04/04/2003 | 21MC | ||||
24 | 21IT578 | NGUYỄN ĐỨC | SANG | 06/10/2001 | 21MC | ||||
25 | 20IT338 | Bùi Kim | Sơn | 08/12/2002 | 20DA | ||||
26 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT374 | LÊ NGUYỄN HỒNG | SƠN | 06/07/2003 | 21MC | ||||
28 | 21IT233 | PHẠM ĐỖ MAI | SƯƠNG | 05/10/2003 | 21MC | ||||
29 | 21IT377 | NGUYỄN THỊ | THẮM | 04/10/2003 | 21MC | ||||
30 | 21IT651 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 10/05/2002 | 21MC | ||||
31 | 21IT380 | NGUYỄN NGỌC | THANH | 04/02/2003 | 21MC | ||||
32 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
33 | 21IT314 | NGUYỄN HỮU | THỊNH | 27/05/2003 | 21MC | ||||
34 | 21IT382 | TRẦN THỊ ANH | THƠ | 20/11/2003 | 21MC | ||||
35 | 21IT588 | NGUYỄN NGỌC ANH | TRÂM | 19/12/2003 | 21MC | ||||
36 | 21IT589 | NGUYỄN QUANG | TRÍ | 19/08/2003 | 21MC | ||||
37 | 21IT591 | TRẦN THỊ THU | TRINH | 19/10/2003 | 21MC | ||||
38 | 21IT187 | NGUYỄN THỊ THÚY | VI | 06/03/2003 | 21MC | ||||
39 | 21IT460 | PHẠM NGỌC | YẾN | 08/01/2003 | 21MC |