ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT463 | LÊ TUẤN | ANH | 10/06/2003 | 21NS | ||||
2 | 21IT530 | PHẠM ĐẶNG THÁI | BẢO | 18/06/2003 | 21NS | ||||
3 | 21IT397 | NGUYỄN DOÃN | BIÊN | 07/05/2003 | 21NS | ||||
4 | 21IT330 | NGUYỄN ĐỨC | CƯỜNG | 16/01/2003 | 21NS | ||||
5 | 21IT540 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 02/03/2003 | 21NS | ||||
6 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21AD011 | HOÀNG HỮU TIẾN | ĐẠT | 18/02/2003 | 21AD | ||||
8 | 21IT603 | VƯƠNG TIẾN | ĐẠT | 20/02/2003 | 21NS | ||||
9 | 21IT472 | BÙI VĂN | ĐỨC | 16/04/2002 | 21NS | ||||
10 | 21IT539 | NGÔ BÁ | ĐỨC | 03/05/2003 | 21NS | ||||
11 | 21IT606 | TRẦN VĂN | GÔ | 16/05/2003 | 21NS | ||||
12 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT478 | TRẦN THỊ KIM | HIỀN | 13/09/2002 | 21NS | ||||
15 | 21IT273 | HÀ ĐỨC | HIỆP | 22/03/2003 | 21NS | ||||
16 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT073 | ĐỖ LÊ | HOAN | 06/08/2003 | 21NS | ||||
18 | 21IT203 | TRẦN DOÃN | HOÀNG | 30/01/2003 | 21NS | ||||
19 | 21IT350 | LÊ NGUYÊN WIN | HỘI | 11/02/2003 | 21NS | ||||
20 | 21IT553 | VÕ VĂN | HỢP | 01/05/2003 | 21NS | ||||
21 | 21IT204 | NGUYỄN VŨ | HUÂN | 13/08/2003 | 21NS | ||||
22 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 21AD025 | DƯƠNG TẤN | HUY | 07/08/2003 | 21AD | ||||
24 | 21IT144 | LÊ MINH | HUY | 29/03/2003 | 21NS | ||||
25 | 21IT491 | LÊ VĂN | HUY | 30/06/2003 | 21NS | ||||
26 | 21IT554 | NGUYỄN QUANG | HUY | 10/02/2003 | 21NS | ||||
27 | 21IT493 | NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 22/08/2003 | 21NS | ||||
28 | 21IT417 | TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | ||||
29 | 21IT284 | ĐÀO LÊ QUỐC | KHÁNH | 19/03/2003 | 21IR | ||||
30 | 21IT496 | TRẦN HOÀNG GIA | KHÔI | 02/10/2003 | 21NS | ||||
31 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT211 | NGUYỄN PHÚC | LỘC | 02/03/2003 | 21NS | ||||
33 | 21IT423 | NGUYỄN VĂN | MẠNH | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
34 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
35 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 |