ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT094 | ĐINH CHÂU HIẾU | NGHĨA | 23/01/2003 | 21NS | ||||
2 | 21IT501 | LÊ VĂN | NGHĨA | 22/07/2003 | 21NS | ||||
3 | 21IT217 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | ||||
4 | 21IT568 | BÙI VĂN | NHẬT | 20/03/2003 | 21NS | ||||
5 | 21IT569 | HOÀNG XUÂN | NHẬT | 15/04/2003 | 21NS | ||||
6 | 21IT221 | NGUYỄN ÁI | PHÁT | 29/04/2003 | 21NS | ||||
7 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT639 | NGUYỄN AN | PHÚC | 12/03/2002 | 21NS | ||||
10 | 21IT572 | NGUYỄN THANH | PHÚC | 16/09/2003 | 21NS | ||||
11 | 21IT575 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 03/02/2003 | 21NS | ||||
12 | 21IT226 | VÕ NGỌC MINH | QUÂN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
13 | 21IT163 | TRẦN ĐÌNH BẢO | QUANG | 11/01/2003 | 21NS | ||||
14 | 21IT441 | NGUYỄN VĂN | SAO | 17/02/2003 | 21NS | ||||
15 | 21IT308 | TRƯƠNG THỊ MINH | SONG | 10/01/2003 | 21NS | ||||
16 | 21IT648 | NGUYỄN TRẦN TẤN | TÀI | 19/05/2002 | 21NS | ||||
17 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
18 | 21IT310 | TRẦN VĂN | TÂN | 17/04/2003 | 21NS | ||||
19 | 21IT381 | VÕ HOÀNG | THAO | 07/01/2003 | 21NS | ||||
20 | 21IT448 | TRẦN VŨ LẬP | THI | 03/12/2003 | 21NS | ||||
21 | 21IT665 | ĐOÀN VĂN | THIÊN | 27/11/2003 | 21NS | ||||
22 | 21AD056 | LÊ ĐỨC | THIỆN | 10/02/2003 | 21AD | ||||
23 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
24 | 21IT317 | BÙI DUY | TÍN | 10/09/2003 | 21NS | ||||
25 | 21AD060 | PHAN TRỌNG | TIN | 24/09/1999 | 21AD | ||||
26 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
27 | 21IT587 | BÙI THỊ BÍCH | TRÂM | 16/02/2003 | 21NS | ||||
28 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
29 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT248 | PHAN THANH | TUẤN | 27/08/2000 | 21NS | ||||
32 | 21IT595 | MAI QUỐC | VIỆT | 02/08/2003 | 21NS | ||||
33 | 21IT252 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 25/11/2003 | 21NS | ||||
34 | 21IT392 | HUỲNH VĨNH | VINH | 13/12/2003 | 21NS |