ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 21AD003 | NGUYỄN LÊ THANH | BA | 18/10/2002 | 21AD | ||||
3 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21CE084 | HÀ PHƯỚC PHƯƠNG | DUYÊN | 01/03/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
9 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
11 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
14 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
18 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
19 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21IT411 | LÊ VĂN | HUY | 06/04/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
23 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
24 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
26 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
28 | 21IT560 | TRẦN VĂN HOÀNG | LONG | 09/03/2003 | 21NS | ||||
29 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
31 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
32 | 21CE104 | PHẠM TRẦN BÁ | NGỌC | 30/10/2003 | 21CE2 | ||||
33 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
34 | 21DA040 | HỒ THANH | PHONG | 13/04/2003 | 21DA |