ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
2 | 21CE109 | NGUYỄN THÀNH | QUỐC | 28/08/2000 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE044 | BÙI NGỌC | QÚY | 09/04/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21CE111 | HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
10 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 21IT522 | VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
14 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21CE053 | LÊ VĂN | TRÍ | 06/11/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 21CE054 | NGUYỄN PHƯỚC | TRÍ | 21/07/2003 | 21CE1 | ||||
17 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE121 | TRƯƠNG ĐẮC | TRƯỜNG | 22/03/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE122 | PHẠM MINH | TÚ | 05/08/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
22 | 21CE123 | TRƯƠNG QUỐC | TÚ | 03/06/2003 | 21CE2 | ||||
23 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | ||||
24 | 21CE125 | TRẦN ANH | TUẤN | 13/04/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | ||||
26 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 21CE061 | NGUYỄN ANH | VĂN | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
28 | 21CE062 | NGUYỄN LONG | VĨ | 13/12/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
30 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
31 | 21CE131 | TRẦN VĂN | VỮNG | 25/07/2003 | 21CE2 | ||||
32 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21CE066 | NGUYỄN NHƯ | Ý | 19/10/2003 | 21CE1 |