DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 Ngày thi: 31/05/2024
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) Giờ thi:      9h00        Phòng thi: E2.304
Số tín chỉ: 2 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 21CE098 NGUYỄN THÀNH LỘC 23/05/2003 21CE2
2 21CE030 LÊ VĂN LỢI 24/09/2003 21CE1
3 21CE031 NGUYỄN QUANG LỢI 21/01/2003 21CE1
4 21CE032 TRƯƠNG LUẬN 20/10/2003 21CE1
5 21CE100 LÊ TẤN LỰC 20/01/2003 21CE2
6 21CE101 NGUYỄN NGỌC MINH 15/05/2003 21CE2
7 21CE034 HOÀNG MINH NGHĨA 23/12/2003 21CE1
8 21CE035 PHÙNG ĐỨC NGHĨA 30/09/2003 21CE1
9 21CE037 TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT 27/09/2003 21CE1
10 21CE038 TRẦN VĂN NHƯ 18/10/2003 21CE1
11 21CE108 DƯƠNG VÕ VĂN PHÚC 22/02/2003 21CE2
12 21CE107 ĐỖ QUANG PHÚC 16/05/2003 21CE2
13 21CE039 NGUYỄN TOÀN PHÚC 09/08/2003 21CE1
14 21CE040 NGUYỄN TẤN PHƯƠNG 24/10/2003 21CE1
15 21CE041 VÕ ĐỨC QUÀ 21/01/2003 21CE1
16 21CE042 PHẠM VĂN QUÂN 17/05/2003 21CE1
17 21CE112 LÊ TRỌNG QUYỀN 08/09/2003 21CE2
18 21CE113 NGÔ NGỌC SƠN 28/06/2003 21CE2
19 21CE046 NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH 09/05/2003 21CE1
20 21CE047 TRẦN ĐỨC THẮNG 27/04/2003 21CE1
21 21CE116 TRƯƠNG VĂN THẮNG 19/09/2003 21CE2
22 21CE118 NGUYỄN VĂN CÔNG TOÀN 13/09/2003 21CE2
23 21CE051 HUỲNH MINH TRÍ 18/11/2003 21CE1
24 21CE052 HUỲNH VĂN TRÍ 11/11/2003 21CE1
25 21CE119 NGÔ MINH TRÍ 29/05/2003 21CE2
26 21CE055 BIỆN THÀNH TRUNG 03/05/2003 21CE1
27 20CE014 Phạm Nhật Trung 29/01/2002 20CE
28 21CE120 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 04/02/2003 21CE2
29 21IT115 VÕ ĐỨC TUÂN 13/05/2003 21SE4
30 21CE063 BÙI VĂN VIỆT 18/10/2003 21CE1
31 21CE065 VÕ VĂN VIỆT 25/05/2003 21CE1
32 21CE127 PHẠM QUANG VINH 06/02/2003 21CE2
33 21CE128 PHAN VŨ NHẬT VINH 27/01/2003 21CE2
34 21CE129 ĐỖ QUANG 15/02/2003 21CE2
35 21CE130 LƯU QUANG 02/12/2003 21CE2