DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 Ngày thi: 31/05/2024
Tên lớp học phần: Hệ thống số (1) Giờ thi:      13h00        Phòng thi: D2.303
Số tín chỉ: 2 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 21IT462 HỒ XUÂN TUẤN ANH 16/08/2003 21IR
2 21CE068 VŨ GIA BẢO 26/03/2003 21CE2
3 22CE009 NGUYỄN NGỌC CA 25/06/2004 22ES
4 22CE010 LÊ VĂN CHẨM 12/11/2004 22IC
5 22CE011 NGUYỄN MINH CHÂU 12/05/2004 22ES
6 21IT534 TRẦN ĐÌNH CHIẾN 20/07/2003 21IR
7 20CE050 Lê Hữu Công 16/02/2002 20CE
8 22CE012 NGUYỄN LÊ TIẾN CÔNG 04/08/2004 22ES
9 21IT604 NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG 16/11/2003 21IR
10 22CE018 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 21/06/2004 22IC
11 21IT340 ĐỖ QUỐC DUY 03/08/2003 21IR
12 22CE015 NGUYỄN CÔNG DUY 03/03/2004 22ES
13 22CE016 NGUYỄN QUANG DUY 07/04/2004 22ES
14 22CE020 HOÀNG XUÂN ĐẠT 06/06/2004 22IC
15 22CE021 NGÔ TIẾN ĐẠT 03/02/2004 22IC
16 22CE023 VÕ TẤN ĐẠT 01/09/2004 22ES
17 21IT338 NGUYỄN ANH ĐỨC 11/11/2003 21IR
18 22CE025 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/03/2004 22IC
19 22CE029 ĐOÀN THANH HẢI 18/12/2004 22ES
20 22CE032 PHẠM DƯƠNG NGỌC HÀO 12/11/2004 22ES
21 22CE034 NGUYỄN NGỌC HIẾU 13/01/2004 22IC
22 21IT668 TÔ ĐÔNG HIẾU 10/12/2003 21IR
23 22CE035 VÕ MINH HIẾU 01/11/2004 22IC
24 21IT346 THÁI VĂN HOÀ 20/06/2002 21IR
25 22CE037 TRẦN NHẬT HOÀNG 14/09/2004 22IC
26 22CE040 NGUYỄN QUANG HƯNG 04/08/2004 22ES
27 22CE039 DƯƠNG VĂN HUY 11/08/2003 22IC
28 22CE.B013 TRẦN GIA HUY 08/07/2004 22ES
29 21IT284 ĐÀO LÊ QUỐC KHÁNH 19/03/2003 21IR
30 22CE044 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 21/08/2004 22ES
31 22CE046 NGÔ ANH KHÔI 01/03/2004 22ES
32 22CE047 HOÀNG TUẤN KIỆT 06/07/2004 22ES
33 22CE048 NGÔ KHÁNH TÙNG LÂM 24/06/2004 22IC
34 22CE049 DƯƠNG THỊ LIÊN 29/02/2004 22IC
35 22CE051 LÊ NGUYÊN LỘC 22/04/2004 22ES
36 22CE.B018 HOÀNG VĂN MINH 21/05/2004 22IC
37 21IT214 TRẦN VĂN NAM 24/02/2003 21IR
38 22CE057 DƯƠNG HIỂN ĐOÀN NGUYÊN 22/03/2004 22ES
39 21IT430 LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN 19/09/2003 21IR
40 22CE058 NGUYỄN THIÊN NHẬT 22/01/2002 22IC