ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Hệ thống số (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE.B016 | HOÀNG TẤN | LỘC | 22/09/2004 | 22ES | ||||
2 | 22CE.B015 | ĐINH HOÀNG | LONG | 16/08/2004 | 22ES | ||||
3 | 22CE053 | NGUYỄN HỒ NHẬT | MINH | 05/10/2004 | 22IC | ||||
4 | 22CE054 | NGUYỄN NHẤT | MINH | 28/01/2004 | 22IC | ||||
5 | 22CE055 | NGUYỄN LÊ BẢO | NAM | 01/11/2004 | 22ES | ||||
6 | 22CE056 | NGUYỄN TUẤN | NGHIÊN | 10/12/2004 | 22IC | ||||
7 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
8 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
9 | 22CE059 | HOÀNG | NHI | 19/05/2004 | 22ES | ||||
10 | 22CE063 | NGÔ HOÀNG | PHÚC | 02/05/2004 | 22ES | ||||
11 | 22CE066 | LÊ MINH | QUÂN | 28/04/2004 | 22IC | ||||
12 | 22CE.B022 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 28/10/2004 | 22ES | ||||
13 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
14 | 22CE070 | PHAN LÊ | SANG | 04/06/2003 | 22IC | ||||
15 | 21IT647 | NGUYỄN NGỌC | SONG | 20/11/2001 | 21IR | ||||
16 | 22CE.B025 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TÂM | 24/10/2004 | 22ES | ||||
17 | 22CE.B027 | ĐỖ NGUYỄN THÀNH | TẤN | 29/02/2004 | 22IC | ||||
18 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
19 | 22CE080 | PHẠM NGUYỄN HỮU | TIẾN | 18/05/2004 | 22IC | ||||
20 | 22CE.B034 | HÀ VĂN | TỐP | 17/08/2003 | 22IC | ||||
21 | 22CE087 | ĐỖ THANH | TUẤN | 26/06/2004 | 22IC | ||||
22 | 22CE090 | PHẠM VĂN | TƯỜNG | 24/07/2004 | 22IC | ||||
23 | 22CE.B036 | PHAN NGUYỄN TẤN | TUYÊN | 03/06/2004 | 22ES | ||||
24 | 22CE092 | PHẠM QUỐC | VIỆT | 30/06/2004 | 22ES | ||||
25 | 22CE093 | HUỲNH CÔNG | VINH | 30/05/2004 | 22ES | ||||
26 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
27 | 22CE096 | NGUYỄN TRẦN PHONG | VŨ | 19/09/2004 | 22IC | ||||
28 | 22CE.B038 | NGUYỄN XUÂN | VŨ | 03/06/2004 | 22IC | ||||
29 | 22CE097 | TRẦN CÔNG HOÀNG | VŨ | 01/01/2004 | 22IC | ||||
30 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 |