ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (2)_GIT_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B008 | DƯƠNG THỊ NGỌC | ÁNH | 06/02/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT.B032 | ĐỖ TRUNG | DŨNG | 03/10/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT.B046 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 29/12/2003 | 22KIT | ||||
4 | 22IT064 | NGUYỄN VĂN | ĐIỀM | 09/09/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT.B067 | NGUYỄN THÚY | HẰNG | 04/12/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT.B073 | ĐẶNG TRUNG | HIẾU | 01/03/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT.B075 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 22/07/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT.B076 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 17/09/2002 | 22GIT | ||||
9 | 22IT090 | PHẠM THANH | HIẾU | 06/09/2001 | 22GIT | ||||
10 | 22IT.B078 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HOA | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT.B082 | LÊ VĂN | HOÀI | 07/12/2004 | 22GIT | ||||
12 | 22IT.B086 | NGUYỄN THỊ HUY | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT.B100 | NGUYỄN VIỆT | HƯNG | 01/05/2004 | 22KIT | ||||
14 | 22IT.B091 | ĐẶNG HÀ QUANG | HUY | 16/03/2003 | 22GIT | ||||
15 | 22IT111 | HỒ THANH | HUY | 13/02/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT116 | NGUYỄN VŨ | HUY | 01/04/2004 | 22KIT | ||||
17 | 22IT.B094 | PHAN MINH GIA | HUY | 01/06/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT117 | TRẦN LÊ | HUY | 02/01/2003 | 22KIT | ||||
19 | 22IT.B115 | TRẦN NHẬT | LAM | 21/04/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT155 | TRẦN THỊ MỸ | LINH | 01/08/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT156 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH | LINH | 03/12/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22IT170 | NGUYỄN THÚY | MAI | 09/02/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT180 | NGUYỄN LÊ CHÂU | NGÂN | 12/01/2004 | 22GIT | ||||
24 | 22IT.B150 | NGUYỄN MINH | NGUYỄN | 13/09/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT198 | HỒ SỸ BẢO | NHÂN | 22/11/2004 | 22GIT | ||||
26 | 22IT.B152 | LÊ ANH | NHÂN | 03/03/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT.B157 | NGUYỄN QUANG | PHONG | 13/01/2004 | 22GIT | ||||
28 | 22IT229 | NGUYỄN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 05/04/2004 | 22GIT | ||||
29 | 22IT239 | HOÀNG TẤN PHÚ | QUỐC | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
30 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT |