ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4)_ITe,JIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT004 | NGUYỄN HỒ QUỐC | ANH | 16/08/2004 | 22JIT | ||||
2 | 22IT005 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 21/09/2004 | 22JIT | ||||
3 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
4 | 22IT011 | VÕ THỊ HỒNG | ANH | 30/04/2004 | 22JIT | ||||
5 | 22IT.EB003 | VÕ THỊ LAN | ANH | 14/03/2004 | 22ITe | ||||
6 | 22IT019 | PHẠM HOÀNG | BẢO | 27/02/2004 | 22JIT | ||||
7 | 22IT.EB006 | HUỲNH TRẦN NAM | BÌNH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
8 | 22IT030 | NGUYỄN TẤN | CẢNH | 01/04/2004 | 22JIT | ||||
9 | 22IT032 | HỒ HẢI | CHÂU | 02/03/2004 | 22JIT | ||||
10 | 22IT042 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 21/03/2004 | 22JIT | ||||
11 | 22IT.EB008 | ĐẶNG THỊ THANH | DIỄM | 28/12/2003 | 22ITe | ||||
12 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
13 | 22IT057 | TRƯƠNG ÁNH | DƯƠNG | 31/07/2004 | 22JIT | ||||
14 | 22IT.EB013 | NGUYỄN XUÂN | ĐỊNH | 09/04/2004 | 22ITe | ||||
15 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
16 | 22IT.EB017 | TRẦN VĂN | HẠNH | 25/02/2004 | 22ITe | ||||
17 | 22IT081 | NGUYỄN | HẬU | 06/01/2004 | 22JIT | ||||
18 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
19 | 22IT091 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 02/01/2004 | 22JIT | ||||
20 | 22IT.EB020 | TRẦN HỮU | HIỆU | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
21 | 22IT.EB023 | NGUYỄN THỊ XUÂN | HỒNG | 04/07/2004 | 22ITe | ||||
22 | 22IT128 | NGUYỄN THANH | HỮU | 16/12/2004 | 22JIT | ||||
23 | 22IT.EB027 | LÊ NGỌC | HUY | 23/02/2004 | 22ITe | ||||
24 | 22IT119 | TRƯƠNG GIA | HUY | 27/04/2004 | 22JIT | ||||
25 | 22IT121 | NGUYỄN TÔN MINH | HUYỀN | 30/10/2004 | 22JIT | ||||
26 | 22IT141 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | KHÁNH | 02/09/2004 | 22JIT | ||||
27 | 22IT147 | HUỲNH ĐỨC | KHÔI | 01/05/2004 | 22JIT | ||||
28 | 22IT.EB040 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 09/09/2004 | 22ITe | ||||
29 | 22IT163 | PHAN THÀNH | LỢI | 02/10/2004 | 22JIT | ||||
30 | 22IT165 | THÁI NGUYỄN BẢO | LUÂN | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
31 | 22IT177 | NGUYỄN TIẾN | MỸ | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
32 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
33 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
34 | 22IT185 | TRẦN THỊ BÍCH | NGỌC | 16/09/2004 | 22JIT | ||||
35 | 22IT195 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 15/07/2004 | 22JIT | ||||
36 | 22IT204 | ĐẶNG CÔNG | NHẬT | 09/01/2004 | 22JIT | ||||
37 | 22IT205 | LÊ ĐÀO MINH | NHẬT | 14/12/2004 | 22JIT | ||||
38 | 22IT.EB059 | HUỲNH THỊ | NHỊ | 03/03/2004 | 22ITe | ||||
39 | 22IT210 | PHAN THẢO | NHI | 19/12/2004 | 22JIT | ||||
40 | 22IT.EB060 | LÊ THỊ PHONG | NHƯ | 07/03/2003 | 22KIT | ||||
41 | 22IT.EB061 | ĐINH PHI | NÔ | 15/05/2004 | 22ITe | ||||
42 | 22IT213 | LÊ THỊ KIM | OANH | 27/07/2004 | 22JIT |