ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4)_ITe,JIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT215 | LÊ QUANG | PHÁT | 29/06/2004 | 22JIT | ||||
2 | 22IT227 | HUỲNH THỊ | PHƯỚC | 11/07/2004 | 22JIT | ||||
3 | 22IT.EB062 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 18/10/2004 | 22ITe | ||||
4 | 22IT236 | NGUYỄN PHI | QUÂN | 25/06/2004 | 22JIT | ||||
5 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
7 | 22IT263 | TRIỆU QUANG | THÁI | 13/01/2004 | 22JIT | ||||
8 | 22IT.EB072 | PHAN HỮU | THẮNG | 02/02/2004 | 22ITe | ||||
9 | 22IT284 | TRẦN NGUYỄN XUÂN | THỌ | 12/01/2004 | 22JIT | ||||
10 | 22IT296 | TRƯƠNG THỊ | THƯƠNG | 10/08/2004 | 22JIT | ||||
11 | 22IT.EB080 | NGUYỄN THỊ THANH | TÍN | 01/01/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT.EB083 | NGUYỄN VĂN PHÚC | TRÌNH | 14/02/2004 | 22ITe | ||||
13 | 22IT315 | NGUYỄN DUY | TRỌNG | 26/11/2004 | 22JIT | ||||
14 | 22IT334 | VÕ MẠNH | TUYỂN | 18/10/2004 | 22JIT | ||||
15 | 22IT338 | LÊ ĐỨC ANH | VIỆT | 29/12/2004 | 22JIT | ||||
16 | 22IT343 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | VŨ | 06/09/2004 | 22JIT | ||||
17 | 22IT349 | BÙI THANH | VƯƠNG | 28/09/2004 | 22JIT |