ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B003 | HUỲNH THỂ THÚY | AN | 17/12/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT.B006 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 16/12/2004 | 22SE2B | ||||
4 | 22IT028 | NGUYỄN VĂN | BÌNH | 31/07/2004 | 22KIT | ||||
5 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 22IT053 | PHẠM VĂN | DUY | 10/08/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT.B043 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT066 | HỒ LƯU | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1 | ||||
10 | 22IT076 | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | HẢI | 30/07/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22IT.B071 | NGUYỄN ĐĂNG | HIỂN | 14/02/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | ||||
13 | 22IT088 | LÊ VIẾT MINH | HIẾU | 19/05/2004 | 22SE1 | ||||
14 | 22IT.B081 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | HOÀI | 19/08/2004 | 22SE2B | ||||
15 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
16 | 22IT.B084 | LÊ MINH | HOÀNG | 24/07/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22IT106 | NGUYỄN THU | HUỆ | 06/09/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22IT124 | TRẦN QUỐC | HƯNG | 09/02/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT125 | VÕ NHẬT | HƯNG | 30/12/2004 | 22SE1 | ||||
21 | 22IT108 | CHÂU QUANG | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22IT.B093 | NGUYỄN VIỆT | HUY | 18/09/2004 | 22SE1B | ||||
23 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT132 | PHẠM PHÚ | KHẢ | 19/03/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
27 | 22IT.B111 | ĐÀO THỊ | KHUYÊN | 31/07/2004 | 22SE1B | ||||
28 | 22IT.B120 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 18/10/2004 | 22KIT | ||||
29 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
30 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
31 | 22IT.B129 | NGUYỄN THÀNH | LƯU | 26/11/2004 | 22SE2B | ||||
32 | 22IT.B130 | NGUYỄN TUYẾT | LY | 01/10/2004 | 22SE1B | ||||
33 | 22IT.B133 | HỒ MINH | MẪN | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 22IT175 | NGUYỄN QUANG | MINH | 18/08/2004 | 22IR | ||||
35 | 22IT.B138 | ĐẶNG TRÀ | MY | 04/10/2003 | 22SE1B |