ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT178 | MAI PHƯƠNG | NAM | 06/05/2003 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT182 | PHAN VĂN | NGHĨA | 21/02/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
4 | 22IT184 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGỌC | 05/01/2004 | 22SE1 | ||||
5 | 22IT186 | TRẦN THỊ MỸ | NGỌC | 15/11/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22IT.B154 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NHI | 13/04/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT.B158 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | 14/07/2004 | 22SE2B | ||||
8 | 22IT.B163 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 27/08/2004 | 22KIT | ||||
9 | 22IT230 | HUỲNH NHẬT | QUANG | 06/07/2003 | 22SE2 | ||||
10 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
11 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22NS057 | HUỲNH NGỌC TUẤN | QUỲNH | 22/04/2004 | 22NS | ||||
13 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT264 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG | THANH | 10/12/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT282 | TRẦN THANH | THỊNH | 14/01/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT285 | HOÀNG THANH | THÔNG | 20/05/2003 | 22KIT | ||||
18 | 22IT.B204 | TRẦN THỊ | THỦY | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B217 | LÊ NGUYỄN THÙY | TRANG | 28/11/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT.B224 | TRẦN LÊ TÚ | TRINH | 26/05/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22IT.B225 | NGUYỄN TRẦN THỦY | TRÚC | 05/09/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT.B229 | LÊ VĂN | TRUNG | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 22IT.B231 | NGUYỄN ĐẶNG BẢO | TRUNG | 25/10/2004 | 22KIT | ||||
26 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
27 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22IT324 | BÙI QUỐC | TUẤN | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 22IT.B241 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | VI | 08/05/2002 | 22KIT | ||||
30 | 22IT.B244 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 21/12/2004 | 22SE2B | ||||
31 | 22IT.B247 | ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | ||||
32 | 22IT341 | LÊ ANH | VŨ | 18/11/2003 | 22SE2 | ||||
33 | 22IT345 | NGUYỄN PHƯƠNG | VŨ | 20/10/2004 | 22SE1 | ||||
34 | 22IT346 | NGUYỄN TRẦN HUY | VŨ | 31/07/2004 | 22SE1 | ||||
35 | 22IT.B251 | MAI ĐĂNG | XUÂN | 27/01/2004 | 22SE2B |