ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B004 | NGUYỄN HỒNG | AN | 18/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT006 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 14/01/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT009 | TRẦN PHƯỚC | ANH | 11/07/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B007 | TRẦN PHƯƠNG HẢI | ANH | 21/07/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
7 | 22IT.B014 | NGUYỄN NHẤT | BẢO | 26/01/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 22IT.B017 | PHAN HOÀNG | BẢO | 29/11/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
10 | 22IT023 | THÁI BÁ | BÁU | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22IT033 | VÕ QUỲNH | CHÂU | 01/10/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT036 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 15/02/2004 | 22KIT | ||||
13 | 22IT045 | PHẠM THỊ THU | DIỄM | 02/04/2004 | 22KIT | ||||
14 | 22IT046 | TRẦN THỊ NGỌC | DIỆU | 02/05/2004 | 22KIT | ||||
15 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
16 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT.B040 | BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT.B063 | NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | ||||
23 | 22IT098 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 19/09/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
25 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22IT127 | LÊ THỊ THU | HƯƠNG | 21/06/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT.B103 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HƯỜNG | 19/11/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22IT.B104 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 30/01/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT110 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
31 | 22IT.B110 | VÕ TÔ ĐÌNH | KHOA | 13/12/2004 | 22SE1B | ||||
32 | 22IT.B122 | TRẦN THỊ NHẬT | LINH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
33 | 22IT.B125 | PHẠM VĂN | LONG | 06/10/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
35 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 |