ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT.B134 | HUỲNH THỊ | MINH | 06/04/2004 | 22MCB | ||||
3 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B | ||||
4 | 22IT.B143 | LÂM CHÍNH | NGHI | 11/06/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IT183 | TÔ HIẾU | NGOAN | 03/12/2003 | 22SE1 | ||||
6 | 22IT.B147 | ĐẶNG BÌNH | NGUYÊN | 28/09/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22DA052 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NGUYÊN | 26/11/2004 | 22DA | ||||
9 | 22IT194 | TRẦN | NGUYÊN | 30/06/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22IT218 | NGUYỄN ĐỨC | PHONG | 27/11/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT220 | NGUYỄN THANH | PHONG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT235 | LÊ VĂN | QUÂN | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT.B179 | MAI CÔNG | SƠN | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
18 | 22IT.B189 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
20 | 22NS069 | NGUYỄN HỮU MINH | THÔNG | 15/04/2004 | 22NS | ||||
21 | 22IT.B207 | ĐỖ THỊ ANH | THƯ | 10/02/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | ||||
23 | 22IT.B209 | TRẦN LÊ CÔNG | TI | 18/12/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22IT318 | NGUYỄN | TRUNG | 26/10/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT328 | NGÔ THANH | TUẤN | 02/11/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 22IT.B236 | LÊ XUÂN | TUYỂN | 19/09/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT.B239 | BÙI QUỐC | VĂN | 02/06/2004 | 22SE1B | ||||
31 | 22IT.B243 | ĐỖ HOÀNG | VIỆT | 21/09/2004 | 22SE2B | ||||
32 | 22IT.B246 | TRỊNH QUANG | VINH | 07/06/2004 | 22SE2B | ||||
33 | 22IT351 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VY | 03/03/2004 | 22SE1 | ||||
34 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B |