ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT169 | TRƯƠNG CÔNG | LÝ | 13/09/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT.B140 | ĐẶNG SỸ HOÀI | NAM | 19/04/2004 | 22IRB | ||||
3 | 22IT200 | HỒ VĂN QUỐC | NHÂN | 15/11/2004 | 22IR | ||||
4 | 22IT201 | NGÔ VĂN | NHÂN | 20/03/2004 | 22IR | ||||
5 | 22IT207 | PHAN MINH | NHẬT | 16/10/2004 | 22IR | ||||
6 | 22IT211 | NGÔ VĂN ĐỨC | NHIÊN | 14/01/2004 | 22IR | ||||
7 | 22IT225 | HUỲNH | PHÚC | 12/05/2001 | 22IR | ||||
8 | 22NS048 | THÁI THỊ HỒNG | PHÚC | 16/03/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS051 | NGUYỄN NGỌC MAI | PHƯƠNG | 02/12/2003 | 22NS | ||||
10 | 22NS056 | TRẦN MINH | QUÂN | 13/08/2004 | 22NS | ||||
11 | 22IT231 | LÊ | QUANG | 12/03/2004 | 22IR | ||||
12 | 22IT240 | LƯƠNG PHÚ | QUỐC | 20/11/2004 | 22IR | ||||
13 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
14 | 22IT272 | ĐOÀN QUANG | THẮNG | 26/06/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT268 | TRẦN VĂN | THÀNH | 04/01/2003 | 22IR | ||||
16 | 22IT269 | TRẦN VĂN | THÀNH | 11/11/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT277 | NGUYỄN VĂN | THIỆN | 13/11/2004 | 22IR | ||||
19 | 22IT278 | VÕ | THIỆN | 10/10/2004 | 22IR | ||||
20 | 22IT283 | VÕ VĂN | THỊNH | 12/02/2002 | 22IR | ||||
21 | 22IT286 | NGUYỄN TRI | THÔNG | 09/08/2004 | 22IR | ||||
22 | 22IT.B200 | BÙI KIM | THUẬN | 22/10/2004 | 22IRB | ||||
23 | 22IT289 | NGUYỄN THÀNH | THUẬN | 17/02/2004 | 22IR | ||||
24 | 22IT299 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 18/10/2004 | 22IR | ||||
25 | 22IT.B218 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
26 | 22IT.B222 | BÙI VĂN | TRÍ | 26/04/2004 | 22IRB | ||||
27 | 22IT314 | PHÙNG THỊ TỐ | TRINH | 27/10/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22IT.B226 | ĐÀO DƯƠNG | TRUNG | 03/02/2004 | 22IRB | ||||
29 | 22IT.B230 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 28/02/2004 | 22IRB | ||||
30 | 22IT322 | HOÀNG THANH | TÚ | 22/10/2004 | 22IR | ||||
31 | 22IT329 | TRẦN NGUYỄN | TUẤN | 18/07/2004 | 22SE1 | ||||
32 | 22IT336 | ĐẶNG TRẦN | UY | 10/04/2004 | 22IR | ||||
33 | 22IT342 | LƯU QUANG | VŨ | 17/07/2003 | 22IR |