ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B167 | NGUYỄN MINH | QUÂN | 27/03/2004 | 22MCB | ||||
2 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
3 | 22IT.B171 | NGUYỄN THỊ THUỲ | QUYÊN | 03/04/2004 | 22MCB | ||||
4 | 22IT.B173 | LÊ THỊ HOÀNG | QUỲNH | 12/08/2003 | 22MCB | ||||
5 | 22IT246 | PHAN THỊ DIỄM | QUỲNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
6 | 22IT.B176 | ĐÀO QUANG | SANG | 10/03/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT.B178 | DƯƠNG ĐÌNH | SƠN | 03/01/2004 | 22MCB | ||||
9 | 22IT258 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 24/12/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT.B183 | BÙI NGUYỄN DUY | TÂN | 21/05/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT.B187 | PHẠM NHẬT | THÁI | 08/11/2004 | 22MCB | ||||
12 | 22IT265 | TRƯƠNG THỊ THU | THANH | 23/04/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT.B190 | LÊ THỊ BÍCH | THẢO | 11/11/2004 | 22MCB | ||||
14 | 22IT.B191 | NGUYỄN HỒ NGỌC | THẢO | 11/09/2004 | 22MCB | ||||
15 | 22IT281 | PHẠM XUÂN | THỊNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT292 | ĐẶNG THỊ ANH | THƯ | 17/09/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT297 | TRẦN CÔNG | THƯỜNG | 04/01/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22IT.B206 | THIỀU THỊ | THÚY | 28/06/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22IT.B211 | PHAN VĂN | TIẾN | 05/03/2004 | 22MCB | ||||
20 | 22IT300 | LÊ TRỌNG | TÍN | 04/05/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.B221 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÂN | 24/07/2004 | 22MCB | ||||
22 | 22IT306 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 27/07/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT307 | PHẠM KHÁNH | TRANG | 28/04/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT308 | TRẦN THỊ MỸ | TRANG | 04/02/2004 | 22MC | ||||
25 | 22IT.B232 | VŨ NGỌC ANH | TÚ | 28/12/2004 | 22MCB | ||||
26 | 22IT325 | LÊ ANH | TUẤN | 06/09/2004 | 22MC | ||||
27 | 22IT327 | LÊ ĐỨC ANH | TUẤN | 06/11/2004 | 22MC | ||||
28 | 22IT.B235 | VÕ NGỌC ANH | TUẤN | 24/08/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT.B237 | LÊ THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 22/10/2004 | 22MCB | ||||
30 | 22IT344 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | VŨ | 07/02/2004 | 22MC | ||||
31 | 22IT348 | TRẦN LONG | VŨ | 14/06/2004 | 22MC | ||||
32 | 22IT.B250 | TRƯƠNG VĂN | VƯƠNG | 06/08/2004 | 22MCB | ||||
33 | 22IT350 | HUỲNH LÊ | VY | 21/11/2004 | 22MC | ||||
34 | 22IT.B252 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 09/05/2004 | 22MCB |