ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT003 | NGÔ HOÀNG | ANH | 25/08/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT.B005 | NGUYỄN QUANG | ANH | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 21IT465 | ĐẶNG KIM | BẢO | 09/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 22IT031 | TRẦN NGUYỄN QUỐC | CHẤN | 13/12/2004 | 22MC | ||||
5 | 22IT035 | NGUYỄN NGỌC | CHIẾN | 10/05/2004 | 22MC | ||||
6 | 22IT.B027 | HỒ VĂN | DÂN | 26/10/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT.B034 | PHẠM TẤN | DŨNG | 22/05/2004 | 22MCB | ||||
8 | 22IT052 | NGUYỄN VĂN | DUY | 15/06/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT055 | NGUYỄN KHÁNH | DUYÊN | 08/10/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22IT063 | TRƯƠNG ĐÌNH QUỐC | ĐẠT | 30/08/2004 | 22MC | ||||
12 | 22IT.B053 | ĐÀO VĂN | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.B055 | NGUYỄN CÔNG MINH | ĐỨC | 08/02/2004 | 22SE1B | ||||
14 | 22IT072 | NGUYỄN THỊ HÀ | GIANG | 19/03/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
17 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 22DA021 | PHAN THU | HIỀN | 03/12/2004 | 22DA | ||||
19 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
20 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.B087 | LÊ VĂN | HỌC | 23/04/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT107 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG | HÙNG | 14/10/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT.B108 | TRẦN LÊ HỮU | KHÁNH | 09/11/2004 | 22MCB | ||||
24 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B | ||||
25 | 22IT146 | PHAN MINH | KHOA | 06/02/2004 | 22MC | ||||
26 | 22IT.B114 | NGÔ THÁI | LAI | 17/01/2004 | 22SE1B | ||||
27 | 22IT.B117 | NGUYỄN SƠN | LÂM | 07/09/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT.B119 | NGUYỄN PHAN HẢI | LINH | 22/12/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT160 | TRẦN QUANG BẢO | LONG | 08/12/2004 | 22MC | ||||
31 | 22IT.B126 | HỒ HÀNG BẢO | LUÂN | 09/09/2004 | 22MCB | ||||
32 | 22IT.B127 | NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | ||||
33 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA |