ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
2 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
3 | 22AD032 | NGUYỄN VĂN | NGHĨA | 27/02/2004 | 22AD | ||||
4 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22IT191 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 23/04/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT193 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | NGUYÊN | 24/11/2004 | 22MC | ||||
7 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
8 | 22IT214 | ĐẶNG VĂN | PHÁP | 06/04/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT217 | NGUYỄN DUY | PHONG | 03/10/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT219 | NGUYỄN PHI | PHONG | 01/01/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT234 | LÊ VĂN ANH | QUÂN | 18/11/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
14 | 21IT509 | TRƯƠNG LƯU | QUÂN | 23/02/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 22IT.B177 | HỒ ĐĂNG | SANG | 14/10/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT252 | ĐỖ VÕ THANH | TÀI | 20/01/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B180 | PHAN CHÍ | TÀI | 29/10/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT256 | VÕ TÁ | TÀI | 01/03/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.B181 | LÊ | TÂM | 10/11/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
24 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
25 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT311 | PHAN LÊ ANH | TRÍ | 15/01/2004 | 22MC | ||||
27 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT.B227 | LÊ BÁ | TRUNG | 26/06/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT.B234 | TRƯƠNG VĂN | TUẤN | 30/07/2004 | 22KIT | ||||
30 | 22IT330 | NGUYỄN TÀI | TUỆ | 29/01/2001 | 22AD | ||||
31 | 22IT.B240 | LƯƠNG ĐÌNH | VĂN | 14/02/2004 | 22MCB | ||||
32 | 22AD059 | PHẠM VĂN NGỌC | VINH | 21/11/2002 | 22KIT |