ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 31/05/2024 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | ANH | 09/09/2004 | 22NS | ||||
2 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
3 | 22NS003 | VÕ VĂN | BẢO | 18/08/2004 | 22NS | ||||
4 | 22NS005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 27/01/2004 | 22NS | ||||
5 | 22NS006 | PHẠM THANH | DOÃN | 29/03/2004 | 22NS | ||||
6 | 22NS007 | MAI TIẾN | DŨNG | 29/05/2004 | 22NS | ||||
7 | 22NS008 | NGUYỄN HỮU | DŨNG | 05/01/2004 | 22NS | ||||
8 | 22NS009 | NGUYỄN VĂN TIẾN | DŨNG | 02/09/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS011 | LÊ THÀNH | DƯƠNG | 06/01/2004 | 22NS | ||||
10 | 22NS010 | DOÃN ĐỨC | DUY | 20/04/2004 | 22NS | ||||
11 | 22NS013 | LÊ THẾ TẤN | ĐẠT | 03/02/2003 | 22NS | ||||
12 | 22NS014 | NGÔ MẬU HOÀNG | ĐỨC | 19/09/2004 | 22NS | ||||
13 | 22NS015 | ĐẶNG | GIÁP | 28/01/2004 | 22NS | ||||
14 | 22NS016 | LÊ THANH | HẢI | 02/08/2004 | 22NS | ||||
15 | 22NS018 | LÊ BÁ | HIẾU | 08/09/2004 | 22NS | ||||
16 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
17 | 22NS021 | NGÔ TRƯỜNG MINH | HOÀNG | 11/10/2004 | 22NS | ||||
18 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22NS023 | LƯU ANH | HUY | 10/07/2004 | 22NS | ||||
20 | 22NS024 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 12/09/2004 | 22NS | ||||
21 | 22NS026 | TRẦN TRƯƠNG NHẬT | HUY | 17/12/2004 | 22NS | ||||
22 | 22NS027 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | 10/06/2004 | 22NS | ||||
23 | 22NS028 | NGUYỄN VIẾT | KHANG | 10/01/2004 | 22NS | ||||
24 | 22NS029 | LÊ TRẦN TUẤN | KHANH | 03/03/2004 | 22NS | ||||
25 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
26 | 22NS030 | NGUYỄN ANH | KIỆT | 24/08/2004 | 22NS | ||||
27 | 22IT.B113 | VĂN TUẤN | KIỆT | 10/10/2004 | 22IRB | ||||
28 | 22NS033 | ĐẶNG ĐỨC | LỘC | 21/10/2004 | 22NS | ||||
29 | 22NS032 | ĐINH VIẾT | LỘC | 20/09/2004 | 22NS | ||||
30 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
31 | 22NS034 | TRẦN CÔNG | MINH | 16/06/2004 | 22NS | ||||
32 | 22NS035 | TRẦN NHẬT | MINH | 31/03/2004 | 22NS | ||||
33 | 22NS036 | NGUYỄN TRUNG | NAM | 10/01/2004 | 22NS | ||||
34 | 22NS038 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH | NGA | 01/10/2004 | 22NS |