ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT222 | Trần Quang | Linh | 16/11/2001 | 20GIT | ||||
2 | 20IT223 | Lê Văn | Long | 06/05/2001 | 20GIT | ||||
3 | 20IT842 | Lý Châu | Minh | 02/10/2002 | 20GIT | ||||
4 | 20IT740 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 30/05/2001 | 20GIT | ||||
5 | 20IT840 | Nguyễn Thành | Nam | 13/01/2002 | 20GIT | ||||
6 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
7 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
8 | 21IT033 | NGUYỄN ĐĂNG | NHÃ | 16/06/2003 | 21GIT | ||||
9 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
11 | 21IT037 | NGUYỄN LÊ TẤT | PHÚ | 17/06/2003 | 21GIT | ||||
12 | 20IT985 | Nguyễn Huy | Phúc | 02/08/2002 | 20GIT | ||||
13 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT837 | Lê Thanh | Phương | 23/06/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 21IT041 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | 19/06/2003 | 21GIT | ||||
18 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
19 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
20 | 20IT468 | Lê Thị Hồng | Quý | 07/04/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
22 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
23 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
24 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
25 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
26 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
27 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
28 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
30 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 |