ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21BA132 | NGUYỄN THỊ KIM | CHI | 06/12/2002 | 21DM2 | ||||
6 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 21BA134 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 08/11/2003 | 21DM2 | ||||
10 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
21 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
28 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 21AD030 | TRẦN VĂN | KHANG | 14/08/2003 | 21AD | ||||
30 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 |