ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 21BA151 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 19/10/2003 | 21DM2 | ||||
5 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 21IT031 | CAO MY | NA | 19/08/2003 | 21GIT | ||||
10 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 |