ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
30 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 |