ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
8 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 |