ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT509 | Đinh Thành | Tài | 08/02/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
28 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 |