ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 19IT079 | Nguyễn Văn | Hinh | 17/07/2001 | 19IT2 | ||||
22 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 21BA226 | ĐỖ THỊ THÚY | HUYÊN | 02/07/2003 | 21DM1 | ||||
26 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
28 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 |