ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA253 | VÕ THỊ DIỆU | THƯƠNG | 16/05/2003 | 21EC | ||||
2 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 21BA270 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 02/12/2003 | 21EC |