ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
2 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
3 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
6 | 21BA091 | LÊ THỊ THANH | NGA | 30/05/2003 | 21DM1 | ||||
7 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
8 | 22EL096 | NGUYỄN DƯƠNG HẠNH | NGUYÊN | 13/02/2004 | 22EL2 | ||||
9 | 21BA095 | TRẦN THỊ HOÀNG | NGUYÊN | 02/04/2003 | 21DM1 | ||||
10 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
14 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
15 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 21IT233 | PHẠM ĐỖ MAI | SƯƠNG | 05/10/2003 | 21MC | ||||
24 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21BA111 | PHẠM THỊ NHƯ | TÂM | 14/07/2003 | 21DM1 | ||||
26 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
27 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
28 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD |