ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT086 | Phan Hồng | Ân | 30/09/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
4 | 21IT002 | NGÔ THẾ | ANH | 24/10/2003 | 21GIT | ||||
5 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
11 | 20BA065 | Nguyễn Tứ | Diện | 22/10/2001 | 20GBA | ||||
12 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
20 | 21BA080 | NGUYỄN THỊ | HIẾU | 07/07/2003 | 21DM1 | ||||
21 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
22 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
24 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
25 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
26 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
27 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
28 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
29 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
30 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 |