ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
8 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
10 | 21IT029 | LÊ THỊ BÌNH | MINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
11 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
19 | 21IT036 | DOÃN CÁT | PHÚ | 16/03/2003 | 21GIT | ||||
20 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
23 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
24 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
25 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
26 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
27 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
28 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
29 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC |