ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
6 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
9 | 21EL066 | NGUYỄN NGỌC THIÊN | THY | 26/09/2003 | 21EL | ||||
10 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
12 | 21IT054 | NGUYỄN HỮU | TUẤN | 22/07/2003 | 21GIT | ||||
13 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
14 | 21IT055 | VÕ VĂN | TUẤN | 03/04/2003 | 21GIT | ||||
15 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
18 | 21BA129 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 22/05/2003 | 21DM1 | ||||
19 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
23 | 21IT060 | LÊ TRỌNG | VƯỢNG | 04/11/2003 | 21GIT | ||||
24 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS |