ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
5 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
7 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
8 | 21BA156 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 24/01/2002 | 21DM2 | ||||
9 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
12 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
13 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
17 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
18 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
19 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
26 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA |