ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
2 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
13 | 21BA254 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | TRÂM | 23/07/2003 | 21DM2 | ||||
14 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
16 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
18 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
20 | 21BA195 | MAI PHƯƠNG | UYÊN | 20/04/2003 | 21DM2 | ||||
21 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
22 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |