ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22BA002 | NGUYỄN THỊ TRÂM | ANH | 20/01/2004 | 22BA | ||||
2 | 22BA007 | NGUYỄN THỊ MINH | CHÂU | 11/10/2004 | 22BA | ||||
3 | 22BA009 | PHAN THỊ KIM | CHI | 04/01/2004 | 22BA | ||||
4 | 22BA012 | PHAN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/02/2004 | 22BA | ||||
5 | 22BA015 | HUỲNH NGUYỄN HUYỀN | GIANG | 09/02/2004 | 22BA | ||||
6 | 22BA016 | LÊ THỊ HƯƠNG | GIANG | 23/04/2004 | 22BA | ||||
7 | 22BA018 | VÕ THỊ TUYẾT | GIANG | 07/02/2004 | 22BA | ||||
8 | 22ET011 | HUỲNH THỊ THANH | HẰNG | 29/06/2004 | 22BA | ||||
9 | 22BA020 | HUỲNH THỊ THANH | HIỀN | 19/02/2004 | 22BA | ||||
10 | 22BA021 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 19/07/2004 | 22BA | ||||
11 | 22BA022 | PHẠM THỊ THU | HIỀN | 07/12/2003 | 22BA | ||||
12 | 22BA025 | NGUYỄN THỊ MINH | HIẾU | 14/07/2004 | 22BA | ||||
13 | 22BA027 | NGUYỄN THỊ | HOÀNH | 02/07/2004 | 22BA | ||||
14 | 22IT.EB025 | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | 07/09/2004 | 22BA | ||||
15 | 22BA030 | TRẦN DIỆU | KHANH | 24/10/2004 | 22BA | ||||
16 | 22BA032 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 27/06/2004 | 22BA | ||||
17 | 22BA034 | ĐẶNG THANH | LÂM | 19/07/2004 | 22BA | ||||
18 | 22BA035 | HỒ ĐẮC | LÂM | 09/04/2004 | 22BA | ||||
19 | 22BA033 | LÊ THỊ THU | LAN | 09/02/2004 | 22BA | ||||
20 | 22BA036 | HOÀNG BẢO | LIÊN | 07/02/2004 | 22BA | ||||
21 | 22BA037 | VÕ THỊ | LIỄU | 07/12/2004 | 22BA | ||||
22 | 22BA039 | PHẠM TRẦN KHÁNH | LINH | 23/06/2004 | 22BA | ||||
23 | 22BA041 | HỨA THỊ CẨM | LY | 05/11/2004 | 22BA | ||||
24 | 22BA042 | LÊ THỊ TRÚC | LY | 23/06/2004 | 22BA | ||||
25 | 22BA044 | VÕ THỊ PHƯƠNG | LY | 19/02/2004 | 22BA | ||||
26 | 22BA045 | PHẠM THỊ NGỌC | MAI | 27/01/2004 | 22BA | ||||
27 | 22BA046 | ĐÀM THỊ NHẬT | MINH | 04/03/2004 | 22BA | ||||
28 | 22BA047 | HUỲNH THỊ NHẬT | MINH | 16/12/2003 | 22BA | ||||
29 | 22BA049 | LƯƠNG THÁI DIỆU | MY | 30/07/2004 | 22BA | ||||
30 | 22BA050 | VÕ THỊ LINH | NA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
31 | 22BA051 | PHAN THỊ | NĂNG | 04/10/2004 | 22BA | ||||
32 | 22BA053 | PHẠM THỊ | NGA | 30/04/2004 | 22BA | ||||
33 | 22BA054 | VÕ THỊ | NGA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
34 | 22BA055 | DƯƠNG THỊ YẾN | NGÂN | 04/01/2004 | 22BA | ||||
35 | 22BA061 | ĐẶNG THỊ MỸ | NGỌC | 16/04/2004 | 22BA | ||||
36 | 22BA062 | LÊ BÍCH | NGỌC | 06/02/2004 | 22BA | ||||
37 | 22BA065 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 12/07/2004 | 22BA | ||||
38 | 22BA066 | NGUYỄN THỊ THU | NHÀN | 18/10/2004 | 22BA | ||||
39 | 22BA068 | BÙI THỊ YẾN | NHI | 24/09/2004 | 22BA | ||||
40 | 22BA069 | HUỲNH THỊ XUÂN | NHI | 10/12/2004 | 22BA | ||||
41 | 22BA074 | LÊ KHÁNH QUỲNH | NHƯ | 11/02/2004 | 22BA | ||||
42 | 22BA076 | TRẦN BÙI QUỲNH | NHƯ | 26/01/2004 | 22BA | ||||
43 | 22BA072 | HOÀNG THỊ HỒNG | NHUNG | 10/01/2004 | 22BA | ||||
44 | 22BA073 | TRƯƠNG THỊ | NHUNG | 19/03/2004 | 22BA | ||||
45 | 22BA077 | THÁI NGUYỄN VÂN | NHY | 21/03/2004 | 22BA | ||||
46 | 22BA080 | HOÀNG THỊ | PHƯƠNG | 03/07/2003 | 22BA | ||||
47 | 22BA081 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 17/03/2004 | 22BA | ||||
48 | 22EL040 | ĐINH THỊ | QUÝ | 07/11/2004 | 22EL1 | ||||
49 | 22EL046 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 14/12/2004 | 22EL1 | ||||
50 | 22BA086 | LÊ THỊ TUYẾT | SANG | 04/04/2004 | 22BA | ||||
51 | 22BA088 | PHẠM CHÍ | TÀI | 18/02/2004 | 22BA | ||||
52 | 22BA090 | PHẠM THỊ MỸ | TÂM | 13/11/2004 | 22BA | ||||
53 | 22BA091 | TRẦN VŨ NGỌC | TÂN | 02/11/2004 | 22BA | ||||
54 | 22BA093 | LÊ NGỌC PHƯƠNG | THANH | 19/11/2004 | 22BA | ||||
55 | 22BA094 | LÊ PHƯƠNG | THẢO | 28/10/2004 | 22BA | ||||
56 | 22BA095 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 14/03/2004 | 22BA | ||||
57 | 22BA096 | TRẦN PHƯƠNG | THẢO | 19/06/2004 | 22BA | ||||
58 | 22EL052 | NGUYỄN LÊ ANH | THI | 25/05/2004 | 22EL1 | ||||
59 | 22BA100 | NGUYỄN THỊ KIM | THU | 15/10/2004 | 22BA | ||||
60 | 22BA103 | NGUYỄN NGỌC CÁT | TIÊN | 13/12/2004 | 22BA | ||||
61 | 22BA105 | VÕ TRẦN TRIỀU | TIÊN | 11/04/2004 | 22BA | ||||
62 | 22BA106 | TRẦN THỊ | TÌNH | 01/04/2004 | 22BA | ||||
63 | 22BA108 | LÊ THỊ THU | TRANG | 01/01/2004 | 22BA | ||||
64 | 22BA109 | TRẦN HUYỀN | TRANG | 28/07/2004 | 22BA | ||||
65 | 22BA115 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRINH | 11/02/2004 | 22BA | ||||
66 | 22BA117 | LÊ NHẬT PHƯƠNG | UYÊN | 16/05/2004 | 22BA | ||||
67 | 22BA120 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 26/12/2004 | 22BA | ||||
68 | 22BA123 | PHẠM THỊ NHẬT | VY | 27/10/2004 | 22BA |