ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Học sâu (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A311 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
31 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
32 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
36 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
37 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
38 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
39 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
40 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
41 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
42 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |